Characters remaining: 500/500
Translation

niêm phong

Academic
Friendly

Từ "niêm phong" trong tiếng Việt có nghĩađóng kín lại dán một giấy tờ dấu của chính quyền lên đó, để chứng minh rằng nơi đó không được mở ra hoặc sử dụng. Từ này thường được dùng trong các trường hợp liên quan đến an ninh, pháp lý hoặc quản lý tài sản.

Định nghĩa:
  • Niêm: có nghĩadính vào, liên kết với nhau.
  • Phong: có nghĩađóng kín lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ngôi nhà đó đã bị niêm phong." (Ngôi nhà đã được đóng kín không ai được phép vào bên trong.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi tiến hành điều tra, cơ quan chức năng đã quyết định niêm phong hiện trường vụ án để bảo toàn chứng cứ." (Cơ quan chức năng đã đóng kín dán giấy lên hiện trường để không ai có thể xâm phạm vào đó.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "niêm phong" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như pháp luật, quản lý tài sản, hoặc thậm chí trong sản xuất hàng hóa.
    • "Các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn sẽ bị niêm phong để đảm bảo chất lượng của những sản phẩm còn lại." (Những sản phẩm không đạt yêu cầu sẽ được đóng kín lại để không gây ảnh hưởng tới sản phẩm khác.)
Biến thể từ liên quan:
  • Niêm phong có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Niêm phong tài sản: Đóng kín tài sản để bảo vệ hoặc kiểm soát.
    • Niêm phong hồ sơ: Đóng kín hồ sơ để bảo mật thông tin.
Từ đồng nghĩa:
  • Đóng dấu: Cũng có nghĩaxác nhận bằng dấu của một cơ quan, nhưng không nhất thiết phải việc đóng kín.
  • Chặn lại: Có thể hiểu ngăn cản không cho ai vào, nhưng không có nghĩadán giấy như "niêm phong".
Từ gần giống:
  • Khóa: Khóa cửa hoặc khóa tài sản; tuy nhiên, "khóa" không nhất thiết sự xác nhận từ chính quyền như "niêm phong".
  • Bảo quản: Giữ gìn tài sản hoặc đồ vật, nhưng không có nghĩađóng kín hay dán giấy.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "niêm phong", cần chú ý đến ngữ cảnh, thường gắn liền với các vấn đề pháp lý an ninh. Ngoài ra, từ này không dùng cho các tình huống thông thường chỉ dùng trong các trường hợp trang trọng hoặc chính thức.

  1. đgt (H. niêm: dính vào; phong: đóng kín lại) Đóng kín lại dán giấy dấu của chính quyền: Ngôi nhà đó đã bị niêm phong.

Similar Spellings

Words Containing "niêm phong"

Comments and discussion on the word "niêm phong"